Có 2 kết quả:
載重量 zài zhòng liàng ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˋ • 载重量 zài zhòng liàng ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead weight
(2) weight capacity of a vehicle
(2) weight capacity of a vehicle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead weight
(2) weight capacity of a vehicle
(2) weight capacity of a vehicle
Bình luận 0